Tiêu chuẩn |
TCVN 3890 : 2009 |
Cấp bảo vệ (IP) |
IP3X (Trong nhà) IP54 (Ngoài trời) |
Độ dày tôn |
1.0mm; 1.2mm; 1.5mm |
Độ dày kính |
Kính trắng 5mm |
Vật liệu |
Thép hoặc Inox |
Lớp phủ bề mặt |
Không sơn (inox) Sơn tĩnh điện (thép) |
Màu sắc |
Màu vật liệu(inox) Màu đỏ RAL3000 (thép) |
STT |
Tên tủ |
Kích thước tiêu chuẩn |
Màu |
1 |
Tủ đựng bình âm tường |
W550xH600xD180 |
- Màu vật liệu - RAL 3000 |
2 |
Tủ đựng bình lắp nổi |
W550xH600xD200 |
- Màu vật liệu - RAL 3000 |
3 |
Tủ đựng phương tiện chữa cháy nổi |
W550xH1300xD200 |
- Màu vật liệu - RAL 3000 |
4 |
Tủ đựng phương tiện chữa cháy âm |
W550xH1300xD180 |
- Màu vật liệu - RAL 3000 |
5 |
Tủ ngoài trời |
W550xH1100xD250 |
- Màu vật liệu - RAL 3000 |
6 |
Tủ liên hợp vòi + bình âm tường |
W700xH1350xD180 |
- Màu vật liệu - RAL 3000 |
7 |
Tủ liên hợp vòi + bình chữa cháy 2 ngăn tích hợp chuông đèn nút ấn |
W600xH1400xD200 |
- Màu vật liệu - RAL 3000 |
8 |
Tủ đựng Modul báo cháy |
W600xH400xD150 |
- Màu vật liệu - RAL 3000 |
9 |
Hộp chuông đèn nút ấn nổi |
H430xW230xD80 |
- Màu vật liệu - RAL 3000 |
10 |
Hộp chuông đèn nút ấn âm tường |
H410xW230xD80 |
- Màu vật liệu - RAL 3000 |
11 |
Tủ đấu nối kỹ thuật |
W200 x H300 x D100 |
- Màu vật liệu - RAL 3000 |